42 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | União Desportiva Lisboa | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |