38 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 24 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 17 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 43 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 35 | 29 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 24 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 35 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 23 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 21 | 2 | 0 | 0 |
28 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |