38 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 1 | 1 | 2 | 0 |
32 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 0 | 6 | 0 |