36 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
34 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 20 | 1 | 2 | 1 | 0 |
33 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 22 | 0 | 2 | 5 | 0 |
32 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 28 | 1 | 1 | 3 | 0 |
29 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 21 | 1 | 0 | 6 | 0 |
28 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Lublin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |