42 | FC Livani #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 2 | 0 |
41 | FC Livani #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 0 | 0 |
40 | FC Livani #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 0 | 0 |
39 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 1 | 0 |
38 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 0 |
37 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 |
36 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 1 | 0 |
35 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 0 | 0 |
34 | Krosno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 2 | 0 |
33 | Kaifeng #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 32 | 0 | 0 |
32 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 31 | 1 | 0 |
31 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 |
30 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 3 | 0 |
29 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 2 | 0 |
28 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 1 | 0 |
27 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 |
26 | Stourbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [6.12] | 36 | 1 | 0 |
25 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 5 | 0 | 0 |
24 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 2 | 0 |