44 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Sanaa #15 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Djibouti City #7 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |