43 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 18 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 16 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 31 | 13 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 21 | 7 | 1 | 4 | 0 |
33 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 38 | 27 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 35 | 26 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 36 | 24 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 36 | 22 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 36 | 21 | 3 | 0 | 0 |
27 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Valmiera #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |