43 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
41 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 17 | 0 | 4 | 2 | 0 |
40 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 31 | 1 | 3 | 3 | 0 |
38 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
37 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 1 | 12 | 7 | 0 |
36 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 31 | 0 | 8 | 10 | 0 |
35 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 34 | 2 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
33 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 29 | 0 | 5 | 2 | 0 |
32 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 29 | 0 | 6 | 11 | 0 |
31 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
30 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 27 | 1 | 6 | 5 | 0 |
29 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 18 | 1 | 3 | 3 | 0 |
28 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 30 | 1 | 7 | 0 | 0 |
27 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
26 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
25 | FC Nunspeet | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 24 | 1 | 0 | 10 | 0 |