45 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 20 | 0 | 2 | 13 | 0 |
44 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 4 | 11 | 0 |
43 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 2 | 12 | 16 | 0 |
42 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 0 | 5 | 15 | 1 |
41 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 9 | 11 | 0 |
40 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 1 | 7 | 19 | 0 |
39 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 1 | 21 | 14 | 1 |
38 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 6 | 21 | 12 | 0 |
37 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 26 | 1 | 11 | 12 | 0 |
36 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 27 | 3 | 8 | 16 | 0 |
35 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 4 | 12 | 13 | 1 |
34 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 1 | 3 | 15 | 0 |
33 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 11 | 20 | 15 | 0 |
32 | FC Dorp Soto #2 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 16 | 22 | 14 | 0 |
31 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 0 | 6 | 0 |
29 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Sao Tome & Principe | 13 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Sao Tome & Principe | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |