38 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 67 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 61 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 39 | 0 | 0 | 3 | 1 |
26 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Hsinchuang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |