43 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 25 | 6 | 0 | 0 |
42 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 25 | 1 | 1 | 0 |
41 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 7 | 1 | 0 |
40 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 11 | 0 | 0 |
39 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 15 | 0 | 0 |
38 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
37 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 23 | 8 | 0 | 0 |
36 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 12 | 0 | 0 |
35 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
34 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 15 | 1 | 0 |
33 | Ulm | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 7 | 1 | 0 |
32 | Erfurt | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 14 | 0 | 0 |
31 | Erfurt | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
30 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 60 | 6 | 0 | 0 |
29 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 57 | 7 | 1 | 1 |
28 | Barrouallie #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 16 | 1 | 0 | 0 |
28 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 0 | 0 | 1 |
27 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 | 0 |