43 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 14 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 16 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 22 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
34 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 9 | 1 | 0 |
30 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
29 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 6 | 0 | 0 |
27 | FC Odense #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 |
26 | Esbjerg IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 0 | 0 | 0 |
25 | Esbjerg IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 0 | 0 | 0 |
24 | Esbjerg IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |