42 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 23 | 1 | 2 | 4 | 0 |
41 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 24 | 1 | 4 | 8 | 2 |
40 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 3 | 10 | 0 |
39 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 0 | 6 | 8 | 0 |
38 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 1 | 1 | 6 | 0 |
37 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 1 | 6 | 9 | 0 |
36 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 24 | 2 | 10 | 2 | 0 |
35 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 19 | 1 | 7 | 4 | 0 |
34 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 24 | 1 | 7 | 11 | 0 |
33 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 24 | 0 | 3 | 6 | 0 |
32 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 22 | 0 | 2 | 9 | 0 |
31 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 22 | 1 | 2 | 3 | 0 |
29 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Breclav #2 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |