45 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hon Gai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Hon Gai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hon Gai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Hon Gai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Aurich EG | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Aurich EG | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Aurich EG | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Aurich EG | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Aurich EG | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Aurich EG | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Aurich EG | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Aurich EG | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 |