37 | Bishopbriggs | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 26 | 14 | 2 | 1 | 0 |
36 | Bishopbriggs | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 32 | 32 | 0 | 3 | 0 |
35 | Bishopbriggs | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 32 | 46 | 3 | 1 | 0 |
34 | Bishopbriggs | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 32 | 34 | 2 | 3 | 0 |
33 | Bishopbriggs | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 31 | 32 | 0 | 2 | 0 |
32 | Bishopbriggs | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 33 | 34 | 3 | 0 | 0 |
31 | Bishopbriggs | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 29 | 25 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |