45 | FC Lianyungang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | SC Herentals | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 1 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
31 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Hsinchuang #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |