42 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 17 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 30 | 0 | 1 | 0 |
40 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 31 | 1 | 0 | 0 |
39 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 15 | 1 | 0 | 0 |
38 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
37 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 31 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
36 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 34 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
35 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 41 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
34 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 18 | 0 | 2 | 0 |
33 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 21 | 0 | 1 | 0 |
32 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 21 | 1 | 1 | 0 |
31 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 38 | 11 | 0 | 0 | 0 |
29 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |