40 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 29 | 21 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 20 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 9 | 4 | 1 | 0 |
36 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 10 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 32 | 9 | 2 | 6 | 0 |
32 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 6 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 5 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 2 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Ansfelden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 32 | 5 | 0 | 2 | 0 |