38 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 26 | 1 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 33 | 3 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Baotou #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
25 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |