42 | Reykjavík #14 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Reykjavík #14 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Reykjavík #14 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Reykjavík #14 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Reykjavík #14 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |