41 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 12 | 2 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 13 | 4 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 27 | 14 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 16 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 18 | 13 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 28 | 15 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 27 | 24 | 2 | 1 | 0 |
30 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 30 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Handan #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 21 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Zibo #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 12 | 10 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Fengshan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 28 | 10 | 1 | 2 | 0 |
25 | Alagoinhas #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 37 | 14 | 4 | 1 | 0 |
24 | Victoria #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |