45 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 29 | 10 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 34 | 26 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 34 | 10 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 31 | 1 | 1 | 0 |
40 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 13 | 4 | 1 | 0 | 0 |
39 | Brakka BS | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 14 | 1 | 3 | 0 |
38 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 16 | 2 | 0 | 0 |
33 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 32 | 2 | 1 | 0 |
32 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 17 | 0 | 3 | 0 |
31 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 21 | 1 | 3 | 0 |
30 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 48 | 21 | 2 | 2 | 0 |
29 | Air India | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 50 | 30 | 2 | 2 | 0 |
28 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Zaanse Gaten Kaas | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |