39 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Castries #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Castries #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |