44 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |