44 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 15 | 0 | 4 | 1 | 0 |
41 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 25 | 0 | 2 | 5 | 0 |
40 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 11 | 5 | 0 |
39 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 2 | 6 | 6 | 0 |
38 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 2 | 14 | 5 | 0 |
37 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 4 | 18 | 5 | 0 |
36 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 0 | 6 | 10 | 0 |
35 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 3 | 14 | 2 | 0 |
34 | FC Drobeta-Turnu Severin #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 4 | 15 | 5 | 0 |
33 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 28 | 6 | 13 | 4 | 0 |
32 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 1 | 12 | 5 | 0 |
31 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 1 | 9 | 1 | 0 |
30 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | FC Hualien #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |