39 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 3 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
33 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
32 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 1 | 0 | 2 | 1 |
31 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Nottingham #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [6.13] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 2 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |