46 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 |
37 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Berlin #9 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Wiener Philharmoniker | Giải vô địch quốc gia Áo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |