42 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 2 | 3 | 1 |
38 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 5 | 9 | 0 |
36 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
34 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 2 | 3 | 0 |
31 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 53 | 3 | 20 | 0 | 0 |
29 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | CS Hespérange #3 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 46 | 7 | 17 | 4 | 0 |
27 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 32 | 3 | 11 | 8 | 0 |
25 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 |