44 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 55 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Pilsen #6 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [4.3] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Prudnik | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |