38 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Törökszentmiklós | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 44 | 0 | 0 | 9 | 0 |
29 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 42 | 0 | 0 | 8 | 1 |
28 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 50 | 1 | 0 | 8 | 0 |
27 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 39 | 0 | 0 | 8 | 0 |
26 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Giulestina | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |