45 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 0 | 3 | 0 | 0 |
43 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 2 | 4 | 0 |
42 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 4 | 0 | 0 |
40 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 17 | 0 | 3 | 4 | 0 |
39 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 7 | 0 | 2 | 4 | 0 |
38 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 14 | 11 | 0 |
37 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 16 | 10 | 0 |
36 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 15 | 11 | 0 |
35 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 33 | 1 | 9 | 17 | 0 |
34 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 10 | 8 | 0 |
33 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 11 | 9 | 0 |
32 | Kareas | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 8 | 4 | 0 |
31 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 43 | 2 | 14 | 13 | 0 |
28 | KV Gand #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 31 | 9 | 24 | 8 | 0 |
27 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 30 | 6 | 19 | 8 | 0 |
26 | SC Leuven | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 1 | 11 | 9 | 0 |
25 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
24 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |