39 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
38 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 5 | 0 | 0 | 0 |
31 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
30 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
28 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 11 | 1 | 0 | 0 |
27 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 1 | 1 | 0 |
26 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 38 | 0 | 0 | 0 |
25 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 1 | 1 | 0 |