43 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 27 | 15 | 4 | 0 | 0 |
41 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 14 | 2 | 1 | 0 |
40 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 9 | 1 | 2 | 0 |
39 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 37 | 13 | 1 | 0 | 0 |
38 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 15 | 7 | 1 | 0 | 1 |
37 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 15 | 1 | 1 | 0 |
36 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 15 | 2 | 1 | 0 |
35 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 21 | 5 | 1 | 0 |
34 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 27 | 5 | 2 | 0 |
33 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 22 | 1 | 2 | 0 |
32 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 16 | 2 | 1 | 0 |
31 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 33 | 9 | 0 | 3 | 0 |
30 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 6 | 1 | 0 | 0 |
28 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 39 | 7 | 1 | 0 | 0 |
27 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 9 | 3 | 2 | 0 |
26 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 41 | 0 | 1 | 6 | 0 |
24 | SC Oosterhout #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |