40 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Nagareyama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
24 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |