44 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 4 | 1 | 0 |
42 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 0 | 13 | 2 | 0 |
41 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 2 | 13 | 2 | 0 |
40 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 7 | 2 | 0 |
39 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 0 | 13 | 0 | 0 |
38 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 18 | 0 | 0 |
37 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 2 | 13 | 1 | 0 |
36 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 15 | 0 | 0 |
35 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 1 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 7 | 3 | 0 |
33 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 48 | 4 | 1 | 1 | 0 |
30 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 61 | 0 | 2 | 2 | 1 |
28 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |