36 | Kutoarjo Spirit | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Kutoarjo Spirit | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | Kutoarjo Spirit | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Kutoarjo Spirit | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kutoarjo Spirit | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Kutoarjo Spirit | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 20 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | Kutoarjo Spirit | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
24 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |