48 | Graneros | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.8] | 1 | 1 | 0 | 0 |
48 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 1 | 0 | 0 |
47 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 39 | 22 | 1 | 0 |
46 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 0 | 0 |
45 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 5 | 0 | 0 |
44 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 4 | 0 | 0 |
43 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 45 | 27 | 0 | 0 |
42 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 39 | 0 | 0 | 0 |
41 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 0 | 0 |
40 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 44 | 24 | 0 | 0 |
39 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 56 | 11 | 0 | 0 |
38 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 41 | 1 | 0 | 0 |
37 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 42 | 6 | 0 | 0 |
36 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 44 | 4 | 0 | 0 |
35 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 49 | 5 | 1 | 0 |
34 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 45 | 3 | 0 | 0 |
33 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 45 | 2 | 1 | 0 |
32 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 44 | 2 | 1 | 0 |
31 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 1 | 0 | 0 |
30 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 1 | 0 | 0 |
28 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 1 | 0 | 0 |
27 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 0 | 0 |
26 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 0 |
25 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 2 | 0 | 0 |
24 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 |