41 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 31 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 54 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 46 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 42 | 2 | 0 | 2 | 0 |
28 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |