42 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 3 | 0 |
41 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 2 | 1 |
40 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 1 | 0 |
39 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 |
38 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 4 | 0 |
37 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 1 | 0 |
36 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 2 | 1 |
35 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 2 | 0 |
34 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 7 | 3 | 0 |
33 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 |
32 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 4 | 0 |
31 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 2 | 0 |
30 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 |
29 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 |
28 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 1 | 0 |
27 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 1 | 0 |
26 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 |
25 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 3 | 0 |
24 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 3 | 0 | 0 |