43 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Podorožniks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Podorožniks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Podorožniks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Podorožniks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 0 | 0 | 5 | 1 |
36 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Presidente Prudente | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | Vientiane | Giải vô địch quốc gia Lào | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |