45 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |