42 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 37 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
27 | Bandar Seri Begawan FC #44 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bandar Seri Begawan FC #44 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Bandar Seri Begawan FC #44 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [3.1] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
24 | Bandar Seri Begawan FC #44 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |