53 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 30 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
51 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 29 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
50 | Koolbaai #3 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 22 | 0 | 0 |
49 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 21 | 0 | 0 |
48 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 20 | 0 | 0 |
47 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 20 | 0 | 0 |
46 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 22 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
45 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 26 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
44 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 29 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
43 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
42 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 19 | 1 | 0 |
41 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 12 | 0 | 0 |
40 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 7 | 0 | 0 |
39 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 1 | 0 | 0 |
38 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 0 |
36 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 0 |
35 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 3 | 0 | 0 |
34 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 1 | 0 | 0 |
33 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 0 | 0 | 0 |
32 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 1 | 0 | 0 |
31 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 0 | 0 | 0 |
28 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 1 | 0 |
27 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |
25 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |