43 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 |
41 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 39 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0 |
35 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |