46 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 25 | 4 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 36 | 5 | 0 | 7 | 0 |
43 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 20 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 36 | 17 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 37 | 22 | 3 | 1 | 0 |
40 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 31 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 39 | 41 | 2 | 2 | 0 |
38 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 17 | 13 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 34 | 42 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 37 | 36 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 38 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 35 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 31 | 23 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 35 | 32 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 29 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 40 | 3 | 1 | 0 |
29 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 39 | 31 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |