79 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 6 | 0 | 0 |
78 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 28 | 0 | 0 |
77 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 25 | 0 | 0 |
76 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 21 | 0 | 0 |
75 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 3 | 0 | 0 |
74 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 11 | 0 | 0 |
73 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 12 | 0 | 0 |
72 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 16 | 0 | 0 |
71 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 1 | 0 | 0 |
70 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 |
68 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 |
67 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 0 |
65 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
64 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 7 | 0 | 0 |
63 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 5 | 0 | 0 |
62 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 21 | 0 | 0 |
61 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 22 | 0 | 0 |
60 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 16 | 10 | 0 | 0 |
60 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 0 | 0 |
59 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 4 | 1 | 0 | 0 |
58 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 1 | 0 | 0 |
57 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
56 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 5 | 0 | 0 |
55 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 10 | 0 | 0 |
54 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 11 | 0 | 0 |
53 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 16 | 0 | 0 |
53 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 1 | 1 | 0 | 0 |