42 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 27 | 1 | 2 | 0 | 0 |
40 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 34 | 1 | 6 | 12 | 0 |
36 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 32 | 0 | 2 | 6 | 0 |
35 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 34 | 0 | 1 | 6 | 0 |
34 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 30 | 1 | 2 | 6 | 0 |
33 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 31 | 3 | 4 | 4 | 0 |
32 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 32 | 0 | 3 | 5 | 0 |
31 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
30 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 29 | 1 | 1 | 6 | 0 |
29 | SC Maarssen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Los Angeles #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Los Angeles #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Los Angeles #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Los Angeles #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |