37 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
28 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 62 | 5 | 0 | 0 | 7 | 0 |
26 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |