37 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Mali | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
24 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Mali | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |