43 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 24 | 13 | 1 | 0 | 0 |
38 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 22 | 12 | 0 | 0 | 0 |
37 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 26 | 1 | 1 | 0 |
36 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 |
35 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 14 | 9 | 1 | 0 | 0 |
34 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 14 | 19 | 0 | 1 | 0 |
33 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 39 | 1 | 1 | 0 |
32 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 40 | 1 | 0 | 0 |
31 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 25 | 1 | 0 | 0 |
30 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 23 | 12 | 0 | 1 | 0 |
29 | Phnom Penh FC #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 15 | 8 | 0 | 1 | 0 |
29 | ZZ锦浪 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 30 | 1 | 3 | 0 |
27 | ZZ锦浪 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Katowice #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.9] | 29 | 22 | 4 | 4 | 0 |
25 | ZZ锦浪 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Tomaszów Lubelski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |